Có 1 kết quả:

排演 pái yǎn ㄆㄞˊ ㄧㄢˇ

1/1

pái yǎn ㄆㄞˊ ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to rehearse (a performance)

Bình luận 0